Thuật ngữ trong bài Poker là gì mà khiến “dân chơi” e ngại (phần 2)


Bài Poker là gì? Là một trong những trò chơi hack não nhưng cũng khiến người chơi thích thú nhất bởi sự đa dạng về chiến thuật cũng như thuật ngữ trong trò chơi cả offline và cả ở các game bai doi thuong
Chính vì thuật ngữ của poker rất đa dạng, nên các dân chơi muốn nắm chắc 50% phần thắng trong tay thì mau mau cùng với mình học nhanh các thuật ngữ trong Poker.

Nắm chắc thuật ngữ của bài poker là gì thì bạn cũng khiến đối thủ e ngại rồi đó !!! Chiến thôi nào…Thuật ngữ về giải đấu poker

  • Satellite – Giải đấu vệ tinh của những giải đấu lớn. Vd: chơi giải vệ tinh để giành vé vào đánh giải đấu chính.
  • Final Table – Bàn chung kết, tức là bàn chơi gồm những người trụ lại cuối cùng, sau khi tất cả những người chơi khác trong giải đấu đã bị loại.
Image result for final table poker
  • Add-On – tùy chọn cho phép mua thêm chip, nhằm tăng số chip trên bàn của bạn, tạo lợi thế với những người chơi khác.
  • Re-buy – tùy chọn mua thêm chip để ở lại giải đấu sau khi đã bị thua hết chip.
  • Freeroll – Giải đấu miễn phí, không mất phí tham dự nhưng có giải thưởng.
  • Freezeout – Giải đấu không cho mua thêm chip, người chơi thua hết chip là bị loại, không có re-buy.
  • In The Money (ITM) – chơi tới giai đoạn lọt vào danh sách nhận thưởng của giải đấu.
  • Bubble – giai đoạn của giải đấu khi chỉ còn 1 người nữa bị loại thì tất cả người chơi còn lại lọt vào diện nhận thưởng.
  • Ante – số chip bắt buộc mà mỗi người chơi phải đóng trước mỗi ván bài, thường ở giai đoạn cuối của giải đấu.
  • Chip Leader – người đang dẫn đầu về số chip.
Image result for chip leader
  • Bounty – Loại giải đấu trong đó bạn loại được một người chơi bạn sẽ nhận thưởng ngay một khoản tiền.
  • Coin flip / Flip – Loại giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua.

Thuật ngữ về phong cách chơi :

  • AGGREESIVE: chơi chủ động tấn công.
  • PASSIVE: chơi thụ động, phòng thủ hoặc chỉ BET nhỏ.
  • TIGHT: chơi chặt chẽ, bài mạnh.
  • LOOSE: chơi lỏng tay, nhiều bài.

Thuật ngữ khác trong bài Poker là gì?

Bankroll – vốn liếng hay toàn bộ tiền có trong tài khoản poker.
Bankroll management – Quản lý vốn.
Downswing – giai đoạn thua liên tiếp, vốn liếng sụt giảm.
Upswing – giai đoạn thắng liên tục, vốn tăng mạnh.
Full Ring – Bàn chơi đủ tay, chỉ loại bàn poker 9 hay 10 người.
Short-Handed – Bàn chơi ít người, từ 6 người trở xuống.
Heads Up – đấu tay đôi.
Multiway – pot đông người.
Range – Khoảng bài, tức tập hợp các loại bài một người chơi có thể đang có.
Showdown – Thời điểm kết thúc ván bài và người chơi ngửa bài xác định ai thắng.
Tilt – Cay cú, mất bình tĩnh, nhất là sau khi thua nhiều.
Rake – phí nhà cái, số tiền hệ thống tự động trích từ tổng số tiền cược ở mỗi ván bài, thường là vài %.
Image result for Rake poker
Stack – chồng chip trên bàn của người chơi.
Stake / Limit – mức cược. Ví dụ bàn 1$/2$.
Street – Vòng cược. Vd: pre-flop, flop, turn, river.
Enquity – tỷ lệ thắng.
Fold Enquity – Khả năng % fold bài của đối thủ.
TỔNG KẾT:
Phù! Vậy là cũng đã xong phần 2 “căng não” này rồi … Mau tu luyện “bí kíp” này nhanh rồi vào ngay Zo.Win để gom tiền về túi mình đi nào !!!

No comments:

Powered by Blogger.